Update 07 November, 2016
| LCL IMPORT LOCAL CHARGE – PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP LẺ (LCL) | |||||
| No | Description | UNIT | Currency | Cost | Remark |
| 1. | Delivery Order fee
Phí lệnh giao hàng |
SET | VND | 700.000 | |
| 2. | CFS Charge
Phí bốc xếp cảng đến |
CBM | VND | 460.000 | |
| .3. | Destination THC
Phí xếp dỡ cảng đến |
CBM | VND | 184.000 | |
| 4. | CIC fee
Phí cân bằng container |
CBM | VND | 115.000 | |
| 5. | Handling fee
Phí đại lý |
Shipment | VND | 690.000 | free of charge for co-loader |
| AIR IMPORT LOCAL CHARGE – PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP AIR | |||||
| No | Description | UNIT | Currency | Cost | Remark |
| 1. | Delivery Order fee
Phí lệnh giao hàng |
SET | VND | 460.000 | |
| 2. | Agent fee
Phí đại lý |
Shipment | VND | 345.000 | |
| FCL IMPORT LOCAL CHARGE – PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP CONTAINER (FCL) | ||||||
| No | Description | Currency | Cost | Remark | ||
| 20 ‘DC | 40’DC | 40’HC | ||||
| 1. | Delivery Order fee
Phí lệnh giao hàng |
VND | 700.000 | 700.000 | 700.000 | |
| 2. | Destination THC (Dry Container)
Phí xếp dỡ cảng đến (Container khô) |
VND | 2.200.000 | 3.450.000 | 3.450.000 | |
| Destination THC (Reefer Container)
Phí xếp dỡ cảng đến (Container lạnh) |
VND | 3.350.000 | 4.600.000 | 4.600.000 | ||
| 3. | CIC fee
Phí cân bằng container |
VND | 1.150.000 | 2.300.000 | 2.300.000 | |
| 4. | Cleaning fee
Phí vệ sinh container |
VND | 120.000 | 240.000 | 240.000 | |
| 5. | Handling fee
Phí đại lý |
VND | 690.000 | 680.000 | 680.000 | |
